Các từ liên quan tới 深大寺バスストップ
バスストップ バス・ストップ
bus stop
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
chùa Todaiji
大寺院 だいじいん
miếu lớn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á