Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深大寺北町
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
北大 ほくだい
trường đại học hokkaido
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
chùa Todaiji
大寺院 だいじいん
miếu lớn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê