Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深層 しんそう
những chiều sâu; mức sâu
深層心理学 しんそうしんりがく
tâm lý học chiều sâu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ