深山
みやま しんざん ふかやま「THÂM SAN」
☆ Danh từ
Thâm sơn.

深山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深山
深山樒 みやましきみ ミヤマシキミ
Skimmia japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương)
深山烏 みやまがらす ミヤマガラス ふかやまからす
con quạ
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
深山独活 みやまうど ミヤマウド
Aralia glabra (một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng)
深山鍬形 みやまくわがた ミヤマクワガタ
Lucanus maculifemoratus (một loài bọ cánh cứng trong họ Lucanidae)
深山嫁菜 みやまよめな
Miyamayomena savateri
深山頬白 みやまほおじろ ミヤマホオジロ
Emberiza elegans (một loài chim trong họ Emberizidae)
深山金梅 みやまきんばい ミヤマキンバイ
Potentilla matsumurae (một loại thảo mộc lâu năm của gia đình hoa hồng)