深山独活
みやまうど ミヤマウド「THÂM SAN ĐỘC HOẠT」
☆ Danh từ
Aralia glabra (một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng)

深山独活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深山独活
独活 うど どっかつ つちたら ウド
udo (cây)
花独活 はなうど ハナウド
cây lâu năm thuộc họ Apiaceae
猪独活 ししうど
cây độc hoạt (hay còn gọi đương quy lông)
深山 みやま しんざん ふかやま
thâm sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
独身生活 どくしんせいかつ
cuộc sống độc thân
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.