Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深川七福神
七福神 しちふくじん
7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần.
福神 ふくじん
thần may mắn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
福の神 ふくのかみ
thần may mắn
深川飯 ふかがわめし
cơm nghêu Fukagawa
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
天神七代 てんじんしちだい
thiên thần thất đại