Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深川飯
ふかがわめし
fukagawa-meshi, rice cooked with clams
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
深山川蜻蛉 みやまがわとんぼ ミヤマガワトンボ
Calopteryx cornelia (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
飯 めし いい まんま まま
cơm.
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
「THÂM XUYÊN PHẠN」
Đăng nhập để xem giải thích