深川飯
ふかがわめし「THÂM XUYÊN PHẠN」
☆ Danh từ
Fukagawa-meshi, rice cooked with clams

深川飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深川飯
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
深山川蜻蛉 みやまがわとんぼ ミヤマガワトンボ
Calopteryx cornelia (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
飯 めし いい まんま まま
cơm.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)