Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焦点 しょうてん
tiêu điểm
深度 しんど
độ sâu.
焦点(複) しょーてん(ふく)
foci
焦点ガラス しょうてんガラス
focusing screen
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
色深度 いろしんど
độ đậm của màu
三重焦点 さんじゅうしょうてん みえしょうてん
có ba tiêu điểm, kính ba tiêu điểm