Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深心院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
信心深い しんじんぶかい しんじんふかい
sùng đạo, thành tâm sâu sắc
深層心理 しんそうしんり
tâm lý sâu sắc
用心深い ようじんぶかい
cẩn thận; thận trọng.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
深層心理学 しんそうしんりがく
tâm lý học chiều sâu