Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
橋 きょう はし
cầu
江 こう え
vịnh nhỏ.
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.
小橋 こばし
cầu khỉ.