Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深沢県
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
沢 さわ
đầm nước
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
cua bể dòng sông
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)