Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加奈陀 カナダ
canada
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân