Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぐみ
chim hét
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
深み ふかみ
độ sâu; chỗ sâu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ぐつぐつ
sôi lục bục
深読み ふかよみ
đọc kỹ (những gì anh ta nói)
くろつぐみ
gray thrush