Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深澤商事
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.