Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
瀬戸 せと
eo biển; kênh