Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深田ため池
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình