Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深田久弥
弥久 びきゅう わたるひさ
trải dài trong cả một thời gian dài; (thời gian) kéo dài
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)