Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)