Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深紅 しんく しんこう
màu đỏ thắm.
深紅色 しんこうしょく
Màu đỏ tươi; đỏ thẫm.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái