Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深緑 しんりょく ふかみどり
Màu xanh lục sẫm
深緑色 ふかみどりいろ
Màu xanh lục sẫm.
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
緑 みどり
màu xanh lá cây
夏 か げ なつ
hạ
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)