深慮遠謀
しんりょえんぼう「THÂM LỰ VIỄN MƯU」
☆ Danh từ
Sự nhìn xa trông rộng
深慮遠謀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深慮遠謀
遠謀深慮 えんぼうしんりょ
suy nghĩ sâu xa
深謀遠慮 しんぼうえんりょ
nhìn xa trông rộng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠慮深い えんりょぶかい えんりょふかい
ít nói; thâm trầm; kín đáo; khiêm tốn; nhút nhát
深慮 しんりょ
thâm thuý.
遠慮 えんりょ
khách khí
深謀 しんぼう
cân nhắc; cẩn thận; ngẫm nghĩ; sâu xa đặt kế hoạch
遠謀 えんぼう
sự thấy trước, sự nhìn xa 、tầm nhìn xa