Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
深み ふかみ
độ sâu; chỗ sâu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深さ ふかさ
bề sâu
切り込み(深さ) きりこみ(ふかさ)
mức cắt
深読み ふかよみ
đọc kỹ (những gì anh ta nói)
奥深さ おくふかさ
chiều sâu; bề sâu
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.