Các từ liên quan tới 深谷パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
谷 たに
khe
山高ければ谷深し やまたかければたにふかし
(châm ngôn thị trường) núi cao thì vực sâu (giá cổ phiếu càng cao, rủi ro càng lớn)
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left