Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
谷 たに
khe
山高ければ谷深し やまたかければたにふかし
(châm ngôn thị trường) núi cao thì vực sâu (giá cổ phiếu càng cao, rủi ro càng lớn)
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
蟀谷 こめかみ
Thái dương