Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深谷上杉家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
上家 カミチャ シャンチャ かみチャ うわや
túp lều kho (shelter); tạm thời bao trùm (của) một tòa nhà được xây dựng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ