Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深谷知広
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
深遠 (知識の) しんえん(ちしきの)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
谷 たに
khe
知識を広める ちしきをひろめる
mở rộng một có kiến thức
山高ければ谷深し やまたかければたにふかし
(châm ngôn thị trường) núi cao thì vực sâu (giá cổ phiếu càng cao, rủi ro càng lớn)