知識を広める
ちしきをひろめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Mở rộng một có kiến thức

Bảng chia động từ của 知識を広める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知識を広める/ちしきをひろめるる |
Quá khứ (た) | 知識を広めた |
Phủ định (未然) | 知識を広めない |
Lịch sự (丁寧) | 知識を広めます |
te (て) | 知識を広めて |
Khả năng (可能) | 知識を広められる |
Thụ động (受身) | 知識を広められる |
Sai khiến (使役) | 知識を広めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知識を広められる |
Điều kiện (条件) | 知識を広めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 知識を広めいろ |
Ý chí (意向) | 知識を広めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 知識を広めるな |
知識を広める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知識を広める
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識を蓄える ちしきをたくわえる
tích lũy kiến thức
知識 ちしき
chữ nghĩa
デマを広める でまをひろめる
phao tin vịt.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
知識化 ちしきか
nhà trí thức.
知識人 ちしきじん
Là người có kiến thức và học vấn cao