Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸部損傷
けいぶそんしょう
chấn thương cổ
頸動脈損傷 くびどーみゃくそんしょー
chấn thương động mạch cảnh
背部損傷 はいぶそんしょう
chấn thương sống lưng
足部損傷 そくぶそんしょう
chấn thương chân
頸部 けいぶ
vùng cổ; cổ
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
軟部組織損傷 なんぶそしきそんしょう
tổn thương mô mềm
頸部痛 けーぶつー
đau ở cổ
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
「CẢNH BỘ TỔN THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích