Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足部損傷 そくぶそんしょう
chấn thương chân
頸部損傷 けいぶそんしょう
chấn thương cổ
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
軟部組織損傷 なんぶそしきそんしょう
tổn thương mô mềm
背部 はいぶ
lưng, sống lưng
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi