Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深野健司
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
健 けん
sức khỏe
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)