Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深長坊清幽
深長 しんちょう
sâu sắc
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
姫長元坊 ひめちょうげんぼう ヒメチョウゲンボウ
chim cắt nhỏ
アメリカ長元坊 アメリカちょうげんぼう アメリカチョウゲンボウ
cắt lưng hung Mỹ
小長元坊 こちょうげんぼう コチョウゲンボウ
merlin (Falco columbarius), pigeon hawk
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa