淵酔
えんすい えんずい「UYÊN TÚY」
Being dead drunk, being very drunk
☆ Danh từ
Type of imperial banquet held during the Heian period and later

淵酔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淵酔
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
海淵 かいえん
đáy biển sâu nhất; vũng biển sâu nhất
淵源 えんげん
gốc
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm
深淵 しんえん
vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục
淵底 えんてい
đáy vực sâu; đáy nước sâu
深淵な しんえんな
uyên thâm.
酔象 すいぞう
quân cờ voi say rượu, được sử dụng trong một số biến thể của shogi