深淵な
しんえんな「THÂM UYÊN」
Uyên thâm.

深淵な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深淵な
深淵 しんえん
vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
海淵 かいえん
đáy biển sâu nhất; vũng biển sâu nhất
淵源 えんげん
gốc
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm
淵酔 えんすい えんずい
type of imperial banquet held during the Heian period and later
淵底 えんてい
đáy vực sâu; đáy nước sâu