Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混合器 こんごうき こんごううつわ こんごうき こんごううつわ
máy trộn (tần số - máy biến đổi (bộ phận thay thế))
ヘテロダイン
heterodyne
混合 こんごう
hỗn hợp
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
混合モデル こんごうモデル
mô hình hỗn hợp
混合薬 こんごうやく
thuốc hỗn hợp