混声合唱
こんせいがっしょう「HỖN THANH HỢP XƯỚNG」
☆ Danh từ
Đồng ca,hợp xướng

混声合唱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混声合唱
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
男声合唱 だんせいがっしょう
con đực đồng ca; con đực - tiếng nói hợp ca; đồng ca cho những tiếng nói giống đực
女声合唱 じょせいがっしょう
đồng ca nữ
混声 こんせい
trộn lẫn những tiếng nói
合唱 がっしょう
Hợp xướng
混合 こんごう
hỗn hợp
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng