混成団
こんせいだん「HỖN THÀNH ĐOÀN」
☆ Danh từ
Lữ đoàn phức

混成団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混成団
混成 こんせい
trộn lẫn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
混成酒 こんせいしゅ
rượu cồn kết hợp với đường , những đồ gia vị, quả vân vân.
混成品 こんせいひん
hàng hóa phức
混成物 こんせいぶつ
sự pha trộn; trộn; người(vật) lai
混成岩 こんせいがん こんせいいわ
người(vật) lai đu đưa