混植
こんしょく「HỖN THỰC」
☆ Danh từ
Việc trồng hỗn hợp

混植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混植
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混炭 こんたん
than hỗn hợp
麻混 あさこん まこん あさこん、まこん
vải Hemp (một trong những loại vải cao cấp có nguồn gốc từ nhiên nhiên, được làm từ thân cây gai dầu hay còn gọi là cây sativa Cannabis)
混然 こんぜん
hòa trộn, trộn lẫn
混ず まず
pha trộn
混淆 こんこう
sự trộn lẫn, sự lẫn lộn
混戦 こんせん
hỗn chiến.