混然
こんぜん「HỖN NHIÊN」
☆ Danh từ
Hòa trộn, trộn lẫn

混然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混然
混然一体となる こんぜんいったいとなる
nhiều thứ khác nhau hòa tan vào nhau và trở thành một
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
混炭 こんたん
than hỗn hợp
麻混 あさこん まこん あさこん、まこん
vải Hemp (một trong những loại vải cao cấp có nguồn gốc từ nhiên nhiên, được làm từ thân cây gai dầu hay còn gọi là cây sativa Cannabis)
混ず まず
pha trộn
混淆 こんこう
sự trộn lẫn, sự lẫn lộn