混ずる
こんずる「HỖN」
☆ Tha động từ, tự động từ, tha động từ
Pha trộn

混ず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 混ず
混ずる
こんずる
pha trộn
混ず
まず
pha trộn
Các từ liên quan tới 混ず
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混ぜる まぜる
ngào
混じる こんじる まじる
được trộn; được hòa trộn.
混ざる まざる
được trộn; được hòa trộn.
混炭 こんたん
than hỗn hợp
麻混 あさこん まこん あさこん、まこん
vải Hemp (một trong những loại vải cao cấp có nguồn gốc từ nhiên nhiên, được làm từ thân cây gai dầu hay còn gọi là cây sativa Cannabis)
混然 こんぜん
hòa trộn, trộn lẫn
混淆 こんこう
sự trộn lẫn, sự lẫn lộn