Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混沌詩社
混沌 こんとん
Sự lẫn lộn; sự hỗn loạn; sự hỗn độn.
混沌としている こんとんとしている
để (thì) hỗn loạn
渾沌 こんとん
sự lộn xộn; sự hỗn loạn; sự lẫn lộn; lộn xộn; hỗn loạn; lẫn lộn.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会的混乱 しゃかいてきこんらん
bất ổn xã hội
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.