混相流
こんしょーりゅー「HỖN TƯƠNG LƯU」
Dòng chảy đa pha
混相流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混相流
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
乱流混合 らんりゅーこんごー
máy trộn
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
相互交流 そうごこうりゅう
sự giao lưu với nhau
三相交流 さんそうこうりゅう さんしょうこうりゅう
(điện học) dòng điện xoay chiều ba pha
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).