相互交流
そうごこうりゅう「TƯƠNG HỖ GIAO LƯU」
☆ Danh từ
Sự giao lưu với nhau

相互交流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相互交流
三相交流 さんそうこうりゅう さんしょうこうりゅう
(điện học) dòng điện xoay chiều ba pha
交互 こうご
sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
両方向交互相互動作 りょうほうこうこうごそうごどうさ
tương tác thay thế hai chiều
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo