混種語
こんしゅご「HỖN CHỦNG NGỮ」
☆ Danh từ
Người(vật) lai gọi kết hợp những phần tử vẽ từ khác nhau là những ngôn ngữ

混種語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混種語
語種 ごしゅ
phân loại ngôn ngữ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
混合語 こんごうご
pha trộn (ngôn ngữ) hoặc sự nhiễm bẩn; ngôn ngữ mới tạo ra gần trộn lẫn hai hoặc hơn ngôn ngữ hiện hữu (ví dụ : tiếng hà lan nam phi)
混成語 こんせいご
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
三種混合 さんしゅこんごう
combined vaccination for diphtheria, pertussis (whooping cough) and tetanus
語り種 かたりしゅ
câu chuyện; chủ đề; đầu đề câu chuyện; duyên cớ
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic