語り種
かたりしゅ「NGỮ CHỦNG」
Câu chuyện; chủ đề; đầu đề câu chuyện; duyên cớ

語り種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語り種
語種 ごしゅ
phân loại ngôn ngữ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
混種語 こんしゅご
người(vật) lai gọi kết hợp những phần tử vẽ từ khác nhau là những ngôn ngữ
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
フランスご フランス語
tiếng Pháp.