混載業者
こんさいぎょうしゃ「HỖN TÁI NGHIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Consolidator (shipping, freight, etc.)

混載業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混載業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
混載 こんさい
trộn lẫn tải
混載貨物 こんさいかもつ
củng cố xuất vận; trộn lẫn hàng hóa
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
混合農業 こんごうのうぎょう
trộn lẫn canh tác
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp