Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
混合貨物 こんごうかもつ
hàng hỗn hợp.
混載 こんさい
trộn lẫn tải
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
載貨吃水 さいかきっすい
mức cấn nước cho phép của tải trọng hàng hóa trên tàu thủy
載貨屯数 さいかとんすう さいかたむろすう
trọng tải deadweight