載貨屯数
さいかとんすう さいかたむろすう「TÁI HÓA TRUÂN SỔ」
☆ Danh từ
Trọng tải deadweight

載貨屯数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 載貨屯数
載貨吃水 さいかきっすい
mức cấn nước cho phép của tải trọng hàng hóa trên tàu thủy
混載貨物 こんさいかもつ
củng cố xuất vận; trộn lẫn hàng hóa
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
載貨吃水線 さいかきっすいせん
vạch Plimsoll (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
載貨喫水線 さいかきっすいせん
đường Plim-xô
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.