Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
載貨吃水
さいかきっすい
mức cấn nước cho phép của tải trọng hàng hóa trên tàu thủy
載貨吃水線 さいかきっすいせん
vạch Plimsoll (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
吃水 きっすい
khoảng cách từ mặt nước đến đáy thuyền (khi thuyền đang nổi), mực nước cần thiết để tàu không mắc cạn
載貨喫水線 さいかきっすいせん
đường Plim-xô
混載貨物 こんさいかもつ
củng cố xuất vận; trộn lẫn hàng hóa
載貨屯数 さいかとんすう さいかたむろすう
trọng tải deadweight
吃 チー
nói lắp
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
「TÁI HÓA CẬT THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích