添付ファイル
てんぷファイル
Tập tin đính kèm
Đính kèm tập tin
☆ Danh từ
Tệp tin đính kèm
Tệp đính kèm

添付ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 添付ファイル
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
添付 てんぷ
sự gắn thêm; sự đính thêm
付添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付添いボランティア つきそいボランティア
tình nguyện viên hộ tống bệnh nhân
添付文書 てんぷぶんしょ
tờ hướng dẫn sử dụng (đính kèm theo hộp thuốc, mỹ phẩm)
添付する てんぷする
gắn thêm; đính thêm
付き添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống