Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
ペルム紀 ペルムき
kỷ địa chất Permi
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua