Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清元梅吉
清元 きよもと
Kiyomoto (một thể loại âm nhạc truyền thống của Nhật dùng trong Kabuki)
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
梅毒血清反応 ばいどくけっせいはんのう
chẩn đoán huyết thanh giang mai
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu